Có 2 kết quả:

子弹火车 zǐ dàn huǒ chē ㄗˇ ㄉㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ子彈火車 zǐ dàn huǒ chē ㄗˇ ㄉㄢˋ ㄏㄨㄛˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bullet train
(2) Shinkansen 新幹線|新干线, Japanese high-speed train

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bullet train
(2) Shinkansen 新幹線|新干线, Japanese high-speed train

Bình luận 0